请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm trạng
释义
tâm trạng
神明 <指精神状态。>
tâm trạng áy náy.
内疚神明。
心神 <精神状态。>
心绪 <心情(多就安定或紊乱说)。>
随便看
để tay sau lưng
để tiếng
để tiếng xấu muôn đời
để tránh
để tránh khỏi
để trần
để trống
để trống chỗ
để trở
ích
ích dụng
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ích quốc lợi dân
ích trùng
ích-xì
ít
ít biết
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:35:49