请输入您要查询的越南语单词:
单词
bít-mút
释义
bít-mút
铋 <金属元素, 符号Bi(bismuthum), 银白色, 质地硬而脆。铋合金熔点很低, 可做保险丝和汽锅上的安全塞等。Còn gọi là 苍铅。>
苍铅 <'铋'。>
随便看
hát xẩm
hát đuổi
hát đôi
hát đệm
hát đối
háu gái
háu ăn
háy
hâm
hâm hâm
hâm hấp
hâm lại
hâm mộ
hâm nóng
hâm rượu
hân hoan
hân hoan vui mừng
hân hạnh
hân hạnh chiếu cố
hân hạnh đến thăm
hâu
hây hây
hây hẩy
hãi
hãi hùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:41:54