请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm địa chấn
释义
tâm địa chấn
震源 <地球内部发生地震的地方。>
震中 <震源正上方的地面叫做震中。地震时震中所受破坏最大。>
随便看
hớt ngọn
hớt tay trên
hớt tóc
hờ
hờ hững
hời
hời hợt
hời hợt bề ngoài
hờm
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn mát
hờn trách
hờn tủi
hở
hở chuyện
hở hàm ếch
hởi dạ
hởi lòng
hởi lòng hởi dạ
hở môi
hở mạch điện
hở ngực hở tay
hở ra là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:02:11