请输入您要查询的越南语单词:
单词
Brôm
释义
Brôm
溴 <非金属元素, 符号Br (bromium)。暗棕红色发烟液体, 有刺激性气味, 化学性质较活泼, 能直接与大部分元素化合。对皮肤有强烈的腐蚀性。用来制染料。溴的化合物用做镇静剂。>
随便看
vận tải thuỷ
vận tải tư nhân
vận tải đường biển
vận tải đường bộ
đánh vòng sau lưng
đánh võ
đánh vần
đánh vẩy
đánh vận động
đánh vật
đánh vỡ
đánh xe
đánh xuyên hông
đánh xáp lá cà
đánh yểm trợ
đá nhám
đánh áp
đánh úp
đánh úp bất ngờ
đánh đai
đánh đeo
đánh điện
đánh điện báo
đánh điện báo cáo
đánh điện thoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:43:14