请输入您要查询的越南语单词:
单词
tân ước
释义
tân ước
新约; 新约全书 <书名。基督教典籍, 二十七卷, 分为四福音﹑使徒行传﹑弟子书信等。为信徒对耶稣生前的言行, 所作的纪录和讨论。简称为"新约"。>
随便看
mỹ sắc
Mỹ Tho
mỹ thuật
mỹ thuật hội hoạ
mỹ thuật tạo hình
mỹ tục
mỹ từ pháp
mỹ tửu
mỹ viện
mỹ văn
mỹ vị
mỹ xảo
mỹ đức
N
Na
Nagasaki
nai
nai an-xet
nai mẹ
nai nịt
Nairobi
Nai-rô-bi
nai sừng tấm
nai sừng tấm Bắc Mỹ
nai trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:18