请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ nghi phiền phức
释义
lễ nghi phiền phức
繁文缛节 <烦琐而不必要的礼节, 也比喻其他烦琐多余的事项。也说繁文缛礼。>
随便看
đương kim hoàng đế
đương lúc
đương lượng
đương lượng điện hoá
đương mùa
đương nhiên
đương nhiệm
đương niên
đương quy
đương quyền
đương sự
đương thì
đương thời
đương thời có một không hai
đương thời độc nhất vô nhị
đương thứ
đương đại
đương đại đệ nhất nhân
đương đầu
đương đối
đười ươi
đường
đường ai nấy đi
đường an toàn
đường bao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:21