请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bujumbura
释义
Bujumbura
布琼布拉 <布隆迪首都及其最大城市, 位于该国的西部, 坦噶尼喀湖岩边。最初叫作乌苏布拉, 1962年布隆迪独立后重新命名。>
随便看
lơ láo
lơ lỏng
lơ lớ
lơ lửng
lơm chơm
giáo chức
giáo cụ
giáo dài
giáo dân
giáo dưỡng
giáo dụ
giáo dục
giáo dục bắt buộc
giáo dục cao đẳng
giáo dục cơ sở
giáo dục cảm hoá
giáo dục hiện thực
giáo dục hàm thụ
giáo dục lao động
giáo dục mầm non
giáo dục nghiệp dư
giáo dục phổ cập
giáo dục sơ cấp
giáo dục tiểu học
giáo dục trung cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:26:21