请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn vần
释义
ăn vần
合辙 <(戏曲、小调)押韵。>
随便看
vũ trụ
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
ưng lòng
ưng theo
ưng thuận
ưng thuận ngầm
ưng ý
ưu
ưu buồn
ưu hoá
ưu huệ
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:17