请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá cả
释义
giá cả
价格; 价; 价钱 <商品价值的货币表现, 如一件衣服卖五块钱, 五块钱就是衣服的价格。>
物价 <货物的价格。>
giá cả ổn định.
物价稳定。
giá cả dao động.
物价波动。
随便看
việc nhỏ
việc nhỏ mọn
việc nhỏ nhặt
việc này
việc nước
việc nặng
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:36:45