请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn đứt
释义
ăn đứt
必胜; 胜利在握 <一定获胜。>
卓绝, 赵群, 绝伦 <程度达到极点, 超过一切。>
đội của tôi ăn đứt rồi.
我队一定胜了。
như
hơn hẵn
随便看
trẻ ranh
trẻ sơ sinh
trẻ thơ
trẻ thơ dại
trẻ trai
trẻ trung
trẻ trung khoẻ mạnh
trẻ tạo
trẻ đần độn
trẻ đầu bạc tóc
trề
trễ
trễ giờ
trễ tràng
trễ tàu
trệch
trỉa
trỉa hạt
trị bản
trị bệnh bằng hoá chất
trị bệnh cứu người
trịch thượng
trị giá
trị giá đồng tiền
trị liệu phụ trợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:58:45