请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vanuatu
释义
Vanuatu
瓦努阿图 <瓦努阿图, 新赫布里底南太平洋的一个岛国, 位于北澳大利亚的东部。这个群岛于1606年首先被葡萄牙人发现并1774年被上尉詹姆斯·库克绘制成地图。1906年处在法国和英国联盟的控制之下, 新赫 布里底于1980年作为瓦努阿图而赢得了独立。位于埃弗特岛上的维拉成为首都。人口199, 414 (2003)。>
随便看
lực lượng mới xuất hiện
lực lượng ngang nhau
lực lượng ngầm
lực lượng nhỏ bé
lực lượng phòng thủ
lực lượng quân đội
lực lượng sau cùng
lực lượng sản xuất
lực lượng thiên nhiên
lực lượng thừa
lực lượng trú phòng
lực lượng tương đương
lực lượng vũ trang
lực lượng vũ trang địa phương
lực lượng yếu
lực lượng đông đảo hùng mạnh
lực ma sát
lực ma sát tĩnh
lực mô-men
lực ngưng tụ
lực nén
lực sĩ
lực tương phản
lực tương tác
lực tổng hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:32:06