请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa hoa
释义
xa hoa
豪华 <(生活)过分铺张; 奢侈。>
sống xa hoa
过着豪华的生活。 华 <奢侈。>
xa hoa
奢华。
阔绰 <排场大, 生活奢侈。>
阔气 <豪华奢侈。>
奢华; 靡丽 <花费大量钱财摆门面。>
trưng bày xa hoa.
陈设奢华。
随便看
hành tây
hành tích
hành tăm
hành tại
hành tỉnh
hành tội
hàn huyên
hàn huyên chuyện cũ
hành vi
hành vi bất chính
hành vi giết người
hành vi man rợ
hành vi phóng đãng
hành vi phạm tội
hành vi riêng biệt
hành vi thường ngày
hành vi xấu xa
hành vi đạo đức suy đồi
hành vi đặc biệt
hành vi độc ác
hành vân
hành văn
hành văn gãy gọn
hành văn liền mạch lưu loát
hành xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:18:52