请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa cách đôi nơi
释义
xa cách đôi nơi
天南地北 <形容距离遥远, 也指相距遥远的不同地方。>
xa cách đôi nơi.
天南地北, 各在一方。
随便看
nguyên bệnh
nguyên bệnh học
nguyên chất
nguyên chủ
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên cớ
nguyên cựu
nguyên do sự việc
nguyên dạ
nguyên dạng
nguyên hàm số
nguyên hình
nguyên hình chất
nguyên khí
nguyên khúc
nguyên kiện
nguyên liệu
nguyên liệu bổ sung
nguyên liệu hàn
nguyên liệu làm giấy
nguyên liệu lõi
nguyên liệu phu
nguyên liệu thô
nguyên liệu vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:11