请输入您要查询的越南语单词:
单词
buôn chuyến
释义
buôn chuyến
单帮 <旧时指从甲地贩商品到乙地出卖的单人商贩。>
贩运 <(商人)从甲地买货运到乙地(出卖)。>
hàng buôn chuyến
贩运货物
buôn chuyến ngắn
短途贩运
随便看
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
bình phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 0:24:15