请输入您要查询的越南语单词:
单词
bố cáo
释义
bố cáo
颁示 <颁布告示。>
布告 ; 告示 < 用张贴布告的方式告知(事项)。>
bố cáo khắp nơi
布告天下
出榜 <旧时指贴出大张的文告。>
bố cáo an dân; ra thông báo trấn an dân chúng.
出榜安民。
书
刊布 <通过印刷品来公布。>
随便看
không hiểu chuyện đời
không hiểu gì
không hiểu gì cả
không hiểu nhau
không hiểu nhân tình thế thái
không hiểu ra sao cả
không hiểu thấu đáo
không hiểu được
không hiệu lực
không hoà hợp
không hoà mục
không hoàn chỉnh
không hoàn hảo
không hoàn lại
không hoàn mỹ
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không hoàn toàn như vậy
không hoà thuận
không hoảng hốt
không hài lòng
không hàm hồ
không hàm súc
không hào phóng
không hé răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:38:44