请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp theo
释义
tiếp theo
承袭 <沿袭。>
跟着 <紧接着。>
nghe xong báo cáo tiếp theo là thảo luận.
听完报告跟着就讨论。
继而 <副词, 表示紧随着某一情况或动作之后。>
接着 <连着(上面的话); 紧跟着(前面的动作)。>
其次 <次第较后; 第二(用于列举事项)。>
随便看
vi tiện
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
vi tế
vi vu
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
viêm dạ dày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:18:44