请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiềm
释义
tiềm
炖 <烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。>
潜 <隐藏; 不露在表面。>
潜伏; 隐藏 <埋伏。>
面盆。
Tiềm
灊 <古地名, 在今安徽霍山县东北。>
随便看
cẳng nhẳng
cẳng tay
cẳn nhẳn
cặc
cặm
cặm cụi
cặm cụi học hành
cặm cụi suốt ngày
cặn
cặn bã
cặn bã còn lại
cặn bã nhơ bẩn
cặn bẩn
cặn dầu
cặn kẽ
cặn kẽ tỉ mỉ
cặn lắng
cặn lọc
cặn thép
cặn trà
cặp
cặp bến
cặp chì
cặp chỉ
cặp da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:26:59