请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiềm
释义
tiềm
炖 <烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。>
潜 <隐藏; 不露在表面。>
潜伏; 隐藏 <埋伏。>
面盆。
Tiềm
灊 <古地名, 在今安徽霍山县东北。>
随便看
công trình cho thầu bên trong
công trình di truyền
công trình kiến trúc
công trình mới xây dựng
công trình nguy hiểm
công trình phân loại
công trình phân loại mở rộng
công trình phụ
công trình phục hồi
công trình quân sự
công trình sư
công trình thuỷ lợi
công trình thổ mộc
công trình trị thuỷ
công trình tạm thời
công trình xây dựng
công trình xây dựng lại
công trường
công trường thủ công
công trạng
công trạng thuộc về
công trạng và thành tích
công trạng đặc biệt
công tuyển
công ty
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:20