请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiềm
释义
tiềm
炖 <烹调方法, 加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。>
潜 <隐藏; 不露在表面。>
潜伏; 隐藏 <埋伏。>
面盆。
Tiềm
灊 <古地名, 在今安徽霍山县东北。>
随便看
tên một chữ
tên mụ
tên ngu xuẩn
tên ngầm
tên ngốc
tên phản bội
tên quỷnh
tên riêng
tên suông
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
tên tuổi ngang nhau
tên tuổi vang dội
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:35:18