请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền hô hậu ủng
释义
tiền hô hậu ủng
前呼后拥 <前面有人吆喝开路, 后面有人簇拥跟随。形容达官贵人出行时的浩大声势及排场。>
随便看
kinh tế quốc dân
kinh tế tiền tài
kinh tế tài chính
kinh tế tư bản nhà nước
kinh tế tư bản tư nhân
kinh tế tập thể
kinh tế tự nhiên
kinh tế tự túc
kinh tế xã hội chủ nghĩa
kinh tế đình trệ
kinh tởm
kinh viện triết học
kinh vĩ nghi
kinh vĩ độ
Kinh-xtơn
kinh Xuân Thu
kinh điển
kinh đô
kinh đô cũ
kinh đô phụ
kinh đảm
kinh độ
kinh động
kinh động lòng người
kinh độ và vĩ độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 19:34:02