请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền thuê nhà
释义
tiền thuê nhà
房租; 房钱 <租房屋的钱。>
铺底 <旧时指商店、作坊等房屋的租赁权; 转租商店、作坊等房屋时, 在租金之外付给原承租人的费用。>
随便看
ép buộc
ép bức
ép chuyển
ép chẹt
ép duyên
ép dạ
ép dạ cầu toàn
ép dầu
ép giá
ép gả
ép lên
ép lòng
ép mình
ép nhựa
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
ét
ét-xăng
ét-xăng thơm
é tía
é é
ê
ê a
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:34