| | | |
| | 顶数 <充数。> |
| | đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng. |
| 别拿不合格的产品顶数。 |
| | 介绍 <引进; 带入(新的人或事物)。> |
| | đưa vào nhập hội. |
| 介绍入会。 |
| | 列 <安排到某类事物之中。> |
| | đưa vào chương trình nghị sự. |
| 列入议程。 |
| | 纳 ; 纳入 <放进; 归入(多用于抽象事物)。> |
| | đưa vào quỹ đạo. |
| 入正轨。 |
| | đưa vào quỹ đạo. |
| 纳入正轨。 |
| | đưa vào kế hoạch. |
| 纳入计划。 |
| | 投入 <投到某种环境里去。> |
| | đi vào sản xuất; đưa vào sản xuất. |
| 投入生产 |
| | 引进 <从外地或外国引入(人员、资金、技术、设备等)。> |