请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường chéo
释义
đường chéo
对角线 <连接多边形任意两个不相邻顶点的直线或者连接多面体任意两个不在同一面上的顶点的直线。>
随便看
xóm nhà lá
xóng
xó nhà
xóp
xóp khô
xóp xọp
xót
xót dạ
xót ruột
xót xa
xót xa trong lòng
xót xáy
xó xỉnh
xô
xô bồ
xô-fa
xôi
xôi hoa cau
xôi hỏng bỏng không
xôi ngọt thập cẩm
xôi nếp
xôi vò
xôi xéo
xôm
Xô-ma-li
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:30:43