请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng bạn
释义
đồng bạn
同伴; 伙伴 <(同伴儿)在一起工作、生活或从事某项活动的人。>
随便看
đau đáu
đau đầu
đau đầu nhức óc
đau đớn
đau đớn thê thảm
đau đớn trong lòng
đau đớn tưởng niệm
đau đớn tận cùng
đau ốm
đay
đay nghiến
đay vụn
đay đổ
đa âm
đa đa
đe
đe doạ
đe doạ hạt nhân
đe doạ vũ khí hạt nhân
đe hoa
đe hình
đem
đem bán
đem danh lợi mua chuộc lòng người
đem gác xó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:00:10