请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng bằng Hoa Bắc
释义
đồng bằng Hoa Bắc
华北平原 <中国北部大平原, 由黄河、海河、淮河等冲积而成, 故又名黄淮海平原, 面积31万平方公里。土质肥沃, 地势平坦, 夏季高温多雨, 历来为重要的农业区。>
随便看
leo lên
leo lẻo
Leonardo Da Vinci
rề rề
rều
rể cưng
rể hiền
rể tài
rể vua
rễ
rễ chân lông
rễ chính
rễ chùm
rễ con
rễ cái
rễ cây
rễ cây mộc hương
rễ cây ô dược
rễ củ
rễ giả
rễ hút
rễ mầm
rễ sâu cây tốt
rễ sắn
rễ thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:51