请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng bằng Hoa Bắc
释义
đồng bằng Hoa Bắc
华北平原 <中国北部大平原, 由黄河、海河、淮河等冲积而成, 故又名黄淮海平原, 面积31万平方公里。土质肥沃, 地势平坦, 夏季高温多雨, 历来为重要的农业区。>
随便看
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
cây táo tây dại
cây táo đen
cây tía tô
cây tóc tiên
cây tóc tiên nước
cây tô hấp
cây tô thiết
cây tùng
cây tùng la
cây tơ hồng
cây tương tư tử
cây tường vi
cây tất bát
cây tầm
cây tầm gửi
cây tầm vông
cây tần
cây tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:25