请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng diễn thể dục
释义
đồng diễn thể dục
团体操 <集体表演的、具有一定主题思想的体操。表演者按规定做各种体操或舞蹈动作, 或进行队列变化, 或组成各种有意义的图案。>
随便看
mì mừng thọ
mìn
mìn báo hiệu
mìn cóc
mình
mình hổ thân gấu
mình không
mình làm mình chịu
mình làm người hưởng
mình mẩy
mình mẩy đẫm mồ hôi
mình ngọc để ngâu vầy
mình trần
mình trần ra trận
mình tự hỏi mình
mình và tứ chi
mình vóc
mình ên
mình đầy thương tích
mình đồng da sắt
mìn khai thác hầm mỏ
mìn muỗi
mìn nổ chậm
mìn phá núi
mìn điếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:33:03