请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ dạ quang
释义
đồng hồ dạ quang
夜光表 <指针和标志时刻的数字或符号能发荧光的表, 在黑暗中也可以看时刻。>
随便看
cụp đuôi
cụt
cụ thân sinh
cụ thể
cụ thể hoá
cụ thể trong phạm vi nhỏ
cụ thể tới
cụt hứng
cụt hứng bỏ về
cụt ngủn
cụ trượng
cụt tay
cụt đuôi
cụt đầu
cụ ông
cụ đồ
cụ ấy
củ
của
của báu
của báu vô giá
của bất chính
của bố thí
của chua
của chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 3:58:04