请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ quả quýt
释义
đồng hồ quả quýt
挂表; 怀表 <装在衣袋里的使用的表, 一般比手表大。>
随便看
phay đứt gãy
pha đèn
pha đồ dỏm vào
phe
phe bảo thủ
phe cánh
phe hữu
phe mình
phen
Phenatrene
phenol
phe phái
phe phái chính trị
phe phẩy
phe tả
phe đối lập
phi
phi báo
phi bạch
phi bạch thư
Phi Châu
phi chính thức
phi công
phi cơ
phi cơ chiến đấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:25:03