请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng đẳng
释义
đồng đẳng
并列 <并排平列, 不分主次。>
đây là hai phân câu đồng đẳng
这是并列的两个分句。
对等 <(等级、地位等)相等。>
同等 <等级或地位相同。>
随便看
ốc tai
ốc vít
ốc vặn
ốc-xi
ốc xà cừ
ốc đảo
ốc đồng
ố dỉ
ối
ối chao ôi
ối cha ôi
ối trời ôi
ố kỵ
ốm
ốm chết
ốm liệt giường
ốm nghén
ốm nhom
ốm nhánh
ốm sắp chết
ốm yếu
ốm yếu nhiều bệnh
ốm yếu xanh xao
ố màu
ốm đau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:40:14