请输入您要查询的越南语单词:
单词
xem mạch
释义
xem mạch
把脉; 号脉 <诊脉; 按脉。>
叩诊 <西医指用手指或锤状器械叩击人体一定部位, 借以诊断疾病。>
诊脉; 评脉 <医生用手按在病人腕部的动脉上, 根据脉搏的变化来诊断病情。也说按脉、号脉。>
随便看
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
thương nhân
thương nhân Hồng Kông
thương nhân nước ngoài
thương nhớ
thương nhớ vợ chết
thương phiếu
thương phẩm
thương phụ
thương sinh
thương số gần đúng
thương sự
thương thuyền
thương thân
thương thì củ ấu cũng tròn
thương thảo
thương thực
thương tiêu
thương tiếc
thương tàn
thương tâm
thương tích
thương tích đầy mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:12:00