请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẹ bay
释义
nhẹ bay
轻飘飘 <(轻飘飘的)形容轻得像要飘起来的样子。>
轻飏 <轻轻飘扬。>
随便看
chim có hại
chim có răng
chim công
chim cú
chim cú mèo
chim cút
chim cắt
chim cốc
chim cồn cốt
quốc hoa
quốc hoạ
quốc học
quốc hồn
quốc hội
quốc hữu
quốc khách
quốc khố
quốc lập
quốc lộ
quốc mẫu
quốc nhạc
quốc nạn
quốc nội
quốc phòng
quốc phú dân an
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:29