请输入您要查询的越南语单词:
单词
quên nguồn quên gốc
释义
quên nguồn quên gốc
数典忘祖 <春秋时晋国的籍谈出使周朝, 他回答周王的问题时没有答好, 事后周王讽刺他'数典而忘其祖', 意思是籍谈说起国家的礼制掌故来, 把自己祖先的职守(掌管国家的史册)都忘掉了(见于《左传》昭公十 五年)。后来就用数典忘祖比喻忘掉自己本来的情况或事物的本源。>
随便看
lấy thế
lấy thừa bù thiếu
lấy tin
lấy tin và biên tập
lấy tiếng
lấy tiền xâu
lấy trộm
lấy trộm đem bán
lấy trứng chọi đá
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
lấy xôi làng cho ăn mày
lấy xưa dùng nay
lấy xưa phục vụ nay
lấy ánh sáng
lấy ít địch nhiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:20:50