请输入您要查询的越南语单词:
单词
quên nguồn quên gốc
释义
quên nguồn quên gốc
数典忘祖 <春秋时晋国的籍谈出使周朝, 他回答周王的问题时没有答好, 事后周王讽刺他'数典而忘其祖', 意思是籍谈说起国家的礼制掌故来, 把自己祖先的职守(掌管国家的史册)都忘掉了(见于《左传》昭公十 五年)。后来就用数典忘祖比喻忘掉自己本来的情况或事物的本源。>
随便看
thần khúc
thần kinh
thần kinh chuyển động mắt
thần kinh cảm giác
thần kinh cảm thụ
thần kinh cột sống
thần kinh dưới lưỡi
thần kinh giao cảm
thần kinh giao cảm phụ
thần kinh hệ
thần kinh khứu giác
quỷ môn quan
quỷ nhập tràng
quỷ quyệt
quỷ quái
quỷ sa-tăng
quỷ sứ
quỷ tha ma bắt
quỷ thuật
quỷ trong thời loạn
quỷ vô thường
quỹ
quỹ công ích
quỹ phúc lợi
quỹ sản xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:42:56