请输入您要查询的越南语单词:
单词
quên mình
释义
quên mình
捐躯 <(为崇高的事业)牺牲生命。>
vì nước quên mình.
为国捐躯。
舍命 <不顾命; 拼命。>
vì nước quên mình.
舍身为国。
舍身 <原指佛教徒牺牲肉体表示虔诚, 后来泛指为祖国或为他人而牺牲自己。>
忘我 <(为了人民的利益)。忘掉自己; 不顾自己。>
tinh thần quên mình
忘我的精神
lao động quên mình
忘我地劳动
随便看
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
học viên công nông binh
học viện
học viện kỹ thuật
học viện quân sự
học vào mùa đông
học vấn
học vấn bị thất truyền
học vấn phong phú
học vấn sâu rộng
học vấn thực tế
học vấn và tu dưỡng
học vẹt
học vị
học vỡ lòng
học vụ
học xá
họ Cách
họ Cái
họ Cáp
họ Cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:55:35