请输入您要查询的越南语单词:
单词
rêu rao
释义
rêu rao
标榜; 摽榜 <提出某种好听的名义, 加以宣扬。>
叫嚣 <大声叫喊吵闹。>
声言 <公开地用语言或文字表示。>
声张; 声扬; 嚷嚷 <把消息、事情等传出去(多用于否定)。>
招摇 <故意张大声势, 引人注意。>
rêu rao khắp nơi.
招摇过市。
随便看
vững như thành đồng
vững tin
vững tâm
vững vàng
vững vàng chắc chắn
vững vàng thành thạo
vựa
vựa củi
thực không
thực là
thực lãi
thực lòng tin phục
thực lượng
thực lợi
thực lục
thực lực
thực lực của một nước
thực lực quốc gia
thực mà
thực nghiệm
thực nghiệm luận
thực ngôn
thực phẩm phụ
thực phẩm tươi sống
thực quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:40