请输入您要查询的越南语单词:
单词
rì rầm
释义
rì rầm
波纹 <小波浪形成的水纹。>
喳喳 <小声说话的声音。>
喳喳 <小声说话。>
嘁嘁喳喳 <象声词, 形容细碎的说话声音。>
随便看
sân bãi
sân chung
sân chơi
sân cỏ
sân của một nhà
sân ga
sân gác
sân khấu
sân khấu kịch
sân khấu quay
sân lúa
sân nhà
sân nhảy
sân nhỏ
sân nền
sân phơi
sân quần
sân riêng
sân rồng
sân sau
sân si
sân thượng
sân trong
sân tầu
sân tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:57:05