请输入您要查询的越南语单词:
单词
rên rỉ
释义
rên rỉ
抽噎 <抽搭。>
打哼哼 <因病痛而哼哼。>
哼 <鼻子发出声音。>
哭鼻子 <哭(含诙谐意)。>
呻呤; 呻 <指人因痛苦而发出声音。>
người bệnh rên rỉ trên giường.
病人在床上呻呤。
随便看
bản ghi nhớ
bảng hiệu
bảng hướng dẫn sử dụng
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
bảng khen
bảng kê
bảng kê hàng
bảng kẽm
bảng kịch
bảng liệt kê
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:28:57