请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bắc Hà
释义
Bắc Hà
北河 < 越南地名。属于老街省份。>
随便看
vừa đàn vừa hát
vừa đánh trống vừa la làng
vừa đói vừa rét
vừa đôi
vừa đôi phải lứa
vừa đúng
vừa đúng lúc
vừa đấm vừa xoa
vừa đến
vừa độ tuổi
vừa đủ
vừng
vữa
vững
vững bước
vững bền
vững bụng
vững chãi
vững chí
vững chắc
vững dạ
vững lòng
vững như bàn thạch
vững như kiềng ba chân
vững như núi Thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:18:54