请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phương tiện truyền đạt
释义 phương tiện truyền đạt
 载体 <承载知识或信息的物质形体。>
 chữ viết ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt thông tin.
 语言文字是信息的载体。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:36:18