请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân chất
释义
chân chất
诚笃; 笃诚 <诚实真挚。>
憨 <朴实; 天真。>
chân chất; thật thà chất phác
憨直。
憨直 <憨实直爽。>
烂漫; 熳 <坦率自然, 毫不做作。也做烂缦。>
随便看
hộp quẹt
hộp sang số
hộp sách
hộp số
hộp số phụ
hộp thư
hộp thả phao
hộp trang điểm
hộp tre vuông
hộp tối
hộp đen
hộp điện trở
hộp đĩa
hộp đấu dây
hộp đồ nghề
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:25:26