请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân chất
释义
chân chất
诚笃; 笃诚 <诚实真挚。>
憨 <朴实; 天真。>
chân chất; thật thà chất phác
憨直。
憨直 <憨实直爽。>
烂漫; 熳 <坦率自然, 毫不做作。也做烂缦。>
随便看
ròng rọc hình tháp
ròng rọc kéo nước
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:17:23