请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân chất
释义
chân chất
诚笃; 笃诚 <诚实真挚。>
憨 <朴实; 天真。>
chân chất; thật thà chất phác
憨直。
憨直 <憨实直爽。>
烂漫; 熳 <坦率自然, 毫不做作。也做烂缦。>
随便看
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
da lông cao cấp
da lông ngắn
không thể không như vậy
không thể lường được
không thể nhịn được
không thể nào
không thể nào nói nổi
không thể nói
không thể nói là
không thể nói rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:26:04