请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân hội
释义
chân hội
会员 (hội viên) <某些群众组织或政治组织的成员。>
随便看
diên đan
diêu diêu
diêu nhiên
di đà
di độc
di động
di ảnh
diếc
diếp
diềm
diềm bâu
diềm cửa
diềm khăn bàn
diềm màn
diềm áo
diều
diều bay cá nhảy
diều giấy
diều gà
diều hâu
diều sáo
diều đứt dây
diễm
diễm ca
diễm dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:25:01