请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình hình tổng quát
释义
tình hình tổng quát
概况 <大概的情况。>
tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
敦煌历史概况。
随便看
ga trung gian
ga tránh nhau
ga trải giường
gau gáu
ga vượt nhau
ga xe điện
ga xép
gay
gay cấn
gay go
gay gắt
ga-đô-lin
ga đầu mối
gel vuốt tóc
gen kép
gen-ta-mi-xin
Georgetown
Georgia
Germany
Gestapo
Ghana
ghe
ghe buồm
ghe bản lồng
ghe bầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:40:48