请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tình hình tổng quát
释义 tình hình tổng quát
 概况 <大概的情况。>
 tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
 敦煌历史概况。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:52