请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí hướng to lớn
释义
chí hướng to lớn
长风破浪 <喻指远大的志向, 也比喻趁着有利的时机和条件, 不怕困难, 勇往直前地去实现远大的志向。>
随便看
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
tì hưu
tì hổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:03:41