请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu cơ trục lợi
释义
đầu cơ trục lợi
倒把 <利用物价涨落, 买进卖出取利。>
倒卖 <低价买进, 高价卖出。多指投机倒把。>
放盘 <(放盘儿)指商店减价出售或增价收买。>
投机倒把 <指以买空卖空、囤积居奇、套购转卖等手段牟取暴利。>
投机取巧 <利用时机和巧妙手段谋取个人私利。也指不愿下苦功夫, 凭小聪明侥幸取得成功。>
随便看
giá trị liên thành
giá trị sản lượng
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giá trị thực
giá trị tiền
giá trị trao đổi
giá trị tuyệt đối
giá trị tích cực
giá trị tổng sản lượng
giá trị âm
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
giá xe
giá xuất
giá xây dựng
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
giá đơn vị
giá đưa ra
giá đất
giá đấu thầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:23:57