请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu ghềnh cuối biển
释义
đầu ghềnh cuối biển
天涯海角 <形容极远的地方或彼此之间相隔极远。也说天涯地角、海角天涯。>
随便看
cấp thấp nhất
cấp thứ tự
cấp tiến
cấp trên
cấp tính
cấp túc
cấp tướng
cấp tốc
cấp uỷ
cấp vốn
cấp xử thứ hai
cấp điện kế tiếp
cấp điện song song
cấp đất dụng võ
cấp địa chấn
cấp độ
cấp độ động đất
cất
cất binh
cất bước
cất cao
cất cao giọng hát
cất cao giọng đọc
cất chức
cất cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:24:32