请输入您要查询的越南语单词:
单词
vườn ươm
释义
vườn ươm
苗床 <培育作物幼苗的天地。用人工方法加温, 促使秧苗生长的叫温床, 只有玻璃窗等设备而利用太阳热力保温的叫冷床。>
阳畦 <苗床的一种, 设在向阳的地方, 四周用土培成框, 北面或四周安上风障, 夜间或气温低时, 在框上盖席或塑料薄膜以保温。>
苗圃 <培育树木幼株或某些农作物幼苗的园地。>
随便看
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
áo rách tả tơi
áo rét
áo rương
áo rồng
áo súng
áo sơ-mi
áo sơ-mi cụt tay
áo số
áo thuỷ thủ
áo thầy tu
áo thụng
áo trong
áo tròng đầu
áo trượt tuyết
áo trấn thủ
áo tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:24:04