请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc khẩn cấp trước mắt
释义
việc khẩn cấp trước mắt
当务之急 <当前急切应办的事。>
随便看
không phân biệt
không phân biệt trắng đen gì cả
không phân biệt tốt xấu
không phân biệt được
không phân cao thấp
không phân chính phụ
không phân thắng bại
không phân tâm
không phóng khoáng
không phù hợp
không phải
không phải chuyện đùa
không phải chỉ thế
không phải cố ý
không phải của mình
không phải không có
không phải là
không phải là chuyện vừa
không phải là không
không phải là ít
không phải lúc
không phải nghĩ ngợi gì
không phải toàn bộ
không phải đâu
không phấn chấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:20:19