请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền để dành
释义
tiền để dành
储蓄 <指积存的钱或物。>
nhà nào cũng có tiền để dành.
家家有储蓄。
存款 <存在银行里的钱。>
积蓄 <积存的钱。>
随便看
lỗ khí
lỗ không khí
lỗ kim
lỗ kim châm
lỗ lã
lỗ lãi
lỗ lù
Lỗ Ma Ni
lỗ mãng
lỗ mũi
lỗ mộng
lỗ mở
eo lưng
eo sách
eo sèo
eo sông
eo éo
eo óc
eo đất
Equatorial Guinea
Erbi
E-ri-dâu-nơ
Eritrea
e rằng
e sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:03