请输入您要查询的越南语单词:
单词
luỹ tiến
释义
luỹ tiến
累进 <以某数为基数, 另一数与它的比值按等差数列(如1%, 2%, 3%, 4%)、等比数列 (如1%, 2%, 4%, 8%)或其他方式逐步增加, 叫做累进。>
tỷ suất luỹ tiến.
累进率。
thuế luỹ tiến.
累进税。
随便看
chỗ tiếp cận
chỗ tiếp xúc
chỗ tránh nạn
chỗ tránh xe
chỗ trông cậy
chỗ trú chân
chỗ trú ẩn
chỗ trũng
chỗ trọ
chỗ trọng yếu
chỗ trống
chỗ tận cùng
ngũ phương
ngũ quan
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ thường
ngũ trưởng
ngũ tuần
ngũ vị
ngũ vị hương
ngũ vị tử
ngũ xa phanh thây
ngũ âm
Ngũ Đế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:50:32