请输入您要查询的越南语单词:
单词
luỹ tiến
释义
luỹ tiến
累进 <以某数为基数, 另一数与它的比值按等差数列(如1%, 2%, 3%, 4%)、等比数列 (如1%, 2%, 4%, 8%)或其他方式逐步增加, 叫做累进。>
tỷ suất luỹ tiến.
累进率。
thuế luỹ tiến.
累进税。
随便看
chọc tiết
chọc trời
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
chọn giống và gây giống
chọn lọc
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:26:36