请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu táo
释义
tiểu táo
小灶; 小灶儿 <集体伙食标准中最高的一级。>
随便看
năm tháng chạp thiếu
năm tháng tươi đẹp
năm thìn bão lụt
năm thường
năm trước
năm tuổi
năm tới
năm vị
năm xung tháng hạn
năm xưa
năm ánh sáng
năm âm
năm đó
năm đói
năm đói kém
năm được mùa
năm đầu
năm ấy
năn
năng
năng hạch
năng khiếu
năng khiếu bẩm sinh
năng lượng
năng lượng cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:10:05