请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiệc cốc-tai
释义
tiệc cốc-tai
酒会 <形式比较简单的宴会, 用酒和点心待客, 不排席次, 客人到场、退场都比较自由。>
鸡尾酒会 <非正式的或半正式的社会性集会或一般性集会, 通常借以谈话并于鸡尾酒时间之内举行, 其主品为饮料, 尤其是酒类饮料。>
随便看
cưỡng hiếp
cưỡng hành
cưỡng hôn
cưỡng lại
cưỡng lệnh
cưỡng lời
cưỡng miễn
cưỡng phép
cưỡng ép
cưỡng ép nộp tiền
cưỡng đoạt
người vùng này
người vượn
người vượn Bắc kinh
người vượn Nguyên Mưu
người vượt trội
người vạm vỡ
người vạn năng
người về
người về thứ hai
người vụng về
người xem
người xoàng xĩnh
người xuất bản
người xuất gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:54