请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiện tay
释义
tiện tay
方
趁手 <随手。>
tiện tay đóng cửa lại.
趁手把门关上。
跟手; 就手; 就手儿; 随手; 随手儿; 顺手 <很轻易地一伸手; 随手。>
anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
他一进屋子, 跟手就把门关上了。
đi ra tiện tay khép cửa.
出去就手儿把门带上。
ra khỏi cửa tiện tay tắt đèn.
出门时随手关灯。 捞 <顺手拉或拿。>
随便看
được việc
được voi đòi tiên
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
được yêu quý
được ích lợi
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:40