请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiện tay
释义
tiện tay
方
趁手 <随手。>
tiện tay đóng cửa lại.
趁手把门关上。
跟手; 就手; 就手儿; 随手; 随手儿; 顺手 <很轻易地一伸手; 随手。>
anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
他一进屋子, 跟手就把门关上了。
đi ra tiện tay khép cửa.
出去就手儿把门带上。
ra khỏi cửa tiện tay tắt đèn.
出门时随手关灯。 捞 <顺手拉或拿。>
随便看
máy đo sóng
máy đo sức khoẻ
máy đo sức nhìn
máy đo tốc độ nước
máy đo von
máy đo xa
máy đo âm
máy đo điểm chảy
máy đo điện
máy đo điện thế
máy đo đường
máy đo địa chấn
máy đo địa hình
máy đo độ cao
máy đo độ dày
máy đo độ vòng
máy đàm thoại vô tuyến
máy đào
máy đào giếng
máy đào than
máy đào đất
máy đánh bóng
máy đánh bóng gạo
máy đánh bóng sợi
máy đánh chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:06:42