请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên can địa chi
释义
thiên can địa chi
天干地支。<古代计数的符号, 干支即主干﹑分枝之意。古以甲﹑乙﹑丙﹑丁﹑戊﹑己﹑庚﹑辛﹑壬、癸为十天干; 子﹑丑﹑寅﹑卯﹑辰﹑巳﹑午﹑未﹑申﹑酉﹑戌﹑亥为十二地支。两两相配, 始于甲子, 终于 癸亥, 六十为一循环。常用于历法。>
随便看
cước tiền gởi
cước tiền gửi
cưới
cưới bôn tang
cưới cheo
cưới chạy tang
cưới chợ
cưới gả
cưới hỏi
cưới muộn
cưới vợ
cưới xin
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp chính quyền
cướp cò
cướp cô dâu
cướp công
cướp công người khác
cướp của người giàu chia cho người nghèo
cướp dọc đường
cướp giật
cướp giật tiền của
cướp lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:52:01