请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên can địa chi
释义
thiên can địa chi
天干地支。<古代计数的符号, 干支即主干﹑分枝之意。古以甲﹑乙﹑丙﹑丁﹑戊﹑己﹑庚﹑辛﹑壬、癸为十天干; 子﹑丑﹑寅﹑卯﹑辰﹑巳﹑午﹑未﹑申﹑酉﹑戌﹑亥为十二地支。两两相配, 始于甲子, 终于 癸亥, 六十为一循环。常用于历法。>
随便看
công bình
công bằng
công bằng chính trực
công bằng hợp lý
công bằng xác đáng
công bố
công bố kết quả thi
công bố mệnh lệnh
công bố đề mục
công bộ
công bộc
công bội
công cao vọng trọng
công chiếm
công chiếu
công chuyện
công chính
công chính liêm minh
công chính nghiêm minh
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:55:09